giận dữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giận dữ+ adj
- angry, furious,
+ verb
- to anger, to be envaged
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giận dữ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giận dữ":
gian dối giản dị giản đồ giận dỗi giận dữ giun đất giun đốt giun đũa - Những từ có chứa "giận dữ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 604